Phong độ Ipswich knights SC gần đây, KQ Ipswich knights SC mới nhất
Phong độ Ipswich knights SC gần đây
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0L
-
03/06/20251 Ipswich knights SCMount Gravatt Hawks0 - 1D
-
01/06/2025Ipswich knights SCRedcliffe PCYC0 - 1W
-
28/05/2025Mount Gravatt HawksIpswich knights SC1 - 0W
-
25/05/2025Ipswich knights SCVirginia United0 - 0W
-
11/05/2025Ipswich knights SCYeronga Eagles3 - 1W
-
02/05/20251 Bayside United FCIpswich knights SC 10 - 1W
-
22/03/2025Ipswich knights SCAC Carina0 - 2L
-
02/03/2025Ipswich knights SCNewmarket SFC1 - 2L
-
22/02/2025Redcliffe PCYCIpswich knights SC0 - 0L
Thống kê phong độ Ipswich knights SC gần đây, KQ Ipswich knights SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ipswich knights SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Ipswich knights SC gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0L
-
03/06/20251 Ipswich knights SCMount Gravatt Hawks0 - 1D
-
01/06/2025Ipswich knights SCRedcliffe PCYC0 - 1W
-
28/05/2025Mount Gravatt HawksIpswich knights SC1 - 0W
-
25/05/2025Ipswich knights SCVirginia United0 - 0W
-
11/05/2025Ipswich knights SCYeronga Eagles3 - 1W
-
02/05/20251 Bayside United FCIpswich knights SC 10 - 1W
-
22/03/2025Ipswich knights SCAC Carina0 - 2L
-
02/03/2025Ipswich knights SCNewmarket SFC1 - 2L
-
22/02/2025Redcliffe PCYCIpswich knights SC0 - 0L
- Kết quả Ipswich knights SC mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ipswich knights SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich knights SC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ipswich knights SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ipswich knights SC thắng
Bại: là số trận Ipswich knights SC thua
BXH Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 12 | 10 | 1 | 1 | 40 | 17 | 23 | 31 | T T T T T T |
2 | Robina City Blue | 9 | 8 | 1 | 0 | 40 | 10 | 30 | 25 | T T H T T T |
3 | North Star | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | T B T T T B |
4 | Souths United | 11 | 5 | 2 | 4 | 29 | 26 | 3 | 17 | B B B B T T |
5 | Taringa Rovers | 11 | 5 | 1 | 5 | 29 | 35 | -6 | 16 | T T B T T T |
6 | Samford Ranges | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 30 | -8 | 16 | B T T T B B |
7 | Pine Hills | 11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 27 | -4 | 15 | B T B T B B |
8 | Brisbane Knights | 12 | 3 | 4 | 5 | 37 | 47 | -10 | 13 | B T T B T B |
9 | Grange Thistle SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 11 | B T B B H B |
10 | Mitchelton FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 30 | -8 | 10 | B T B B T B |
11 | North Lakes United | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 34 | -18 | 6 | B B B T B B |
12 | Maroochydore Swans FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 14 | 26 | -12 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD