Phong độ Perth RedStar Nữ gần đây, KQ Perth RedStar Nữ mới nhất
Phong độ Perth RedStar Nữ gần đây
-
04/05/2025Perth RedStar NữBalcatta Nữ3 - 0W
-
27/04/2025Murdoch University Melville FC NữPerth RedStar Nữ1 - 4W
-
19/04/2025Perth SC NữPerth RedStar Nữ2 - 1L
-
13/04/2025Perth RedStar NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
06/04/2025Perth RedStar NữSubiaco AFC Nữ4 - 0W
-
30/03/2025Perth RedStar NữNTC Football West Nữ0 - 0L
-
23/03/2025UWA-Nedlands FC NữPerth RedStar Nữ2 - 1W
-
02/03/2025Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ1 - 1L
-
21/02/2025Murdoch University Melville FC NữPerth RedStar Nữ0 - 5W
-
14/02/2025Perth RedStar NữNTC Football West Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Perth RedStar Nữ gần đây, KQ Perth RedStar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Perth RedStar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cup WD1 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Perth RedStar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ1 - 1L
-
21/02/2025Murdoch University Melville FC NữPerth RedStar Nữ0 - 5W
-
14/02/2025Perth RedStar NữNTC Football West Nữ0 - 0L
-
04/05/2025Perth RedStar NữBalcatta Nữ3 - 0W
-
27/04/2025Murdoch University Melville FC NữPerth RedStar Nữ1 - 4W
-
19/04/2025Perth SC NữPerth RedStar Nữ2 - 1L
-
13/04/2025Perth RedStar NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
06/04/2025Perth RedStar NữSubiaco AFC Nữ4 - 0W
-
30/03/2025Perth RedStar NữNTC Football West Nữ0 - 0L
-
23/03/2025UWA-Nedlands FC NữPerth RedStar Nữ2 - 1W
- Kết quả Perth RedStar Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Perth RedStar Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth RedStar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth RedStar Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Perth RedStar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Perth RedStar Nữ thắng
Bại: là số trận Perth RedStar Nữ thua
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTC Football West (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T T T T T B |
2 | Perth SC (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 16 | T T T H T T |
3 | Perth RedStar (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 13 | B T H B T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B H B H T T |
5 | Balcatta (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 7 | B H T T B |
6 | Subiaco AFC (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 | T B H B B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B T |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | -21 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD