Phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Phong độ Pine Hills gần đây
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1L
-
27/04/2025Mitchelton FCPine Hills1 - 0L
-
16/04/2025Brisbane KnightsPine Hills1 - 2W
-
22/03/2025Pine HillsMaroochydore Swans FC1 - 0W
-
02/03/2025Samford RangesPine Hills1 - 0W
-
24/08/2024Samford RangesPine Hills 10 - 1W
-
20/08/20241 Pine HillsNorth Star2 - 0W
-
10/08/2024Pine HillsMaroochydore Swans FC0 - 0W
-
03/08/20241 Bayside United FCPine Hills 10 - 3W
-
08/04/2025Rochedale RoversPine Hills2 - 1L
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Australia Queensland Premier League 2 | 9 | 7 | 0 | 2 |
Phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
-
08/04/2025Rochedale RoversPine Hills2 - 1L
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1L
-
27/04/2025Mitchelton FCPine Hills1 - 0L
-
16/04/2025Brisbane KnightsPine Hills1 - 2W
-
22/03/2025Pine HillsMaroochydore Swans FC1 - 0W
-
02/03/2025Samford RangesPine Hills1 - 0W
-
24/08/2024Samford RangesPine Hills 10 - 1W
-
20/08/20241 Pine HillsNorth Star2 - 0W
-
10/08/2024Pine HillsMaroochydore Swans FC0 - 0W
-
03/08/20241 Bayside United FCPine Hills 10 - 3W
- Kết quả Pine Hills mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Pine Hills mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pine Hills gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pine Hills (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Pine Hills (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Pine Hills thắng
Bại: là số trận Pine Hills thua
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | AC Carina | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 15 | T T T T T B |
3 | Springfield United | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | T B B T T T |
4 | Newmarket SFC | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H T T |
6 | Redcliffe PCYC | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 9 | T T T B B B |
7 | North Pine United | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | B H T B T |
8 | Yeronga Eagles | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 6 | T B T B B B |
9 | North Brisbane | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B H B T |
10 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
11 | Bayside United FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B T B B |
12 | University of Queensland | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 1 | B B H B B |
13 | Centenary Stormers | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD