Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây, KQ WS Wanderers Nữ mới nhất
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
19/04/2025WS Wanderers NữCanberra United Nữ0 - 1L
-
13/04/20251 Brisbane Roar NữWS Wanderers Nữ 12 - 1D
-
06/04/2025WS Wanderers NữMelbourne Victory Nữ0 - 1L
-
28/03/2025WS Wanderers NữSydney FC Nữ0 - 1L
-
22/03/2025Perth Glory NữWS Wanderers Nữ0 - 0L
-
09/03/2025Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ0 - 1L
-
28/02/2025Central Coast Mariners (W)WS Wanderers Nữ0 - 0W
-
14/02/2025WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ2 - 1W
-
09/02/2025WS Wanderers NữBrisbane Roar Nữ1 - 0W
-
31/01/2025Western United NữWS Wanderers Nữ3 - 1L
Thống kê phong độ WS Wanderers Nữ gần đây, KQ WS Wanderers Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ WS Wanderers Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025WS Wanderers NữCanberra United Nữ0 - 1L
-
13/04/20251 Brisbane Roar NữWS Wanderers Nữ 12 - 1D
-
06/04/2025WS Wanderers NữMelbourne Victory Nữ0 - 1L
-
28/03/2025WS Wanderers NữSydney FC Nữ0 - 1L
-
22/03/2025Perth Glory NữWS Wanderers Nữ0 - 0L
-
09/03/2025Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ0 - 1L
-
28/02/2025Central Coast Mariners (W)WS Wanderers Nữ0 - 0W
-
14/02/2025WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ2 - 1W
-
09/02/2025WS Wanderers NữBrisbane Roar Nữ1 - 0W
-
31/01/2025Western United NữWS Wanderers Nữ3 - 1L
- Kết quả WS Wanderers Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WS Wanderers Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WS Wanderers Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
WS Wanderers Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD