Phong độ Sabah FK Baku gần đây, KQ Sabah FK Baku mới nhất
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1W
-
12/04/2025Turan TovuzSabah FK Baku 10 - 1L
-
06/04/2025Sabah FK BakuFK Kapaz Ganca0 - 1L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
15/03/2025Sabah FK BakuZira FK1 - 0D
-
09/03/2025Samaxı FCSabah FK Baku1 - 0L
-
04/03/2025Sabah FK BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
22/02/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
-
02/04/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku1 - 1W
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0W
Thống kê phong độ Sabah FK Baku gần đây, KQ Sabah FK Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Sabah FK Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sabah FK Baku gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1W
-
12/04/2025Turan TovuzSabah FK Baku 10 - 1L
-
06/04/2025Sabah FK BakuFK Kapaz Ganca0 - 1L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
15/03/2025Sabah FK BakuZira FK1 - 0D
-
09/03/2025Samaxı FCSabah FK Baku1 - 0L
-
04/03/2025Sabah FK BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
22/02/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
-
02/04/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku1 - 1W
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0W
- Kết quả Sabah FK Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Sabah FK Baku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabah FK Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 24 | 4 | 3 | 77 | 18 | 59 | 76 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 31 | 19 | 4 | 8 | 54 | 26 | 28 | 61 | T H T B T T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 8 | 15 | 8 | 43 | 42 | 1 | 39 | B H H B B T |
6 | FC Neftci Baku | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H T H T B B |
7 | Samaxı FC | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 39 | -10 | 34 | T H B B T T |
8 | Standard Sumgayit | 31 | 8 | 5 | 18 | 25 | 46 | -21 | 29 | T T H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 31 | 7 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 28 | B H H T H B |
10 | Sabail | 31 | 4 | 8 | 19 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan