Phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Phong độ Sabail gần đây
-
27/04/2025SabailAraz Nakhchivan0 - 1D
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1L
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2L
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
30/03/2025FK Kapaz GancaSabail1 - 0D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2L
-
09/03/2025Zira FKSabail 10 - 0L
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
-
22/02/2025Araz NakhchivanSabail0 - 0D
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1L
Thống kê phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 0 | 4 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025SabailAraz Nakhchivan0 - 1D
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1L
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2L
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
30/03/2025FK Kapaz GancaSabail1 - 0D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2L
-
09/03/2025Zira FKSabail 10 - 0L
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
-
22/02/2025Araz NakhchivanSabail0 - 0D
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1L
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Sabail (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 26 | 29 | 64 | H T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 32 | 12 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 49 | B B H T H H |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | FC Neftci Baku | 32 | 8 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 36 | T H T B B H |
7 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 48 | -21 | 30 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 32 | 4 | 9 | 19 | 26 | 50 | -24 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan