Phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
23/05/2025SabailStandard Sumgayit1 - 1W
-
17/05/2025Standard SumgayitTuran Tovuz0 - 1L
-
11/05/2025FK Kapaz GancaStandard Sumgayit1 - 0L
-
04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0L
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
20/04/2025Zira FKStandard Sumgayit2 - 0L
-
12/04/2025Standard SumgayitSamaxı FC1 - 0L
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025SabailStandard Sumgayit1 - 1W
-
17/05/2025Standard SumgayitTuran Tovuz0 - 1L
-
11/05/2025FK Kapaz GancaStandard Sumgayit1 - 0L
-
04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0L
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
20/04/2025Zira FKStandard Sumgayit2 - 0L
-
12/04/2025Standard SumgayitSamaxı FC1 - 0L
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Sumgayit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 28 | 5 | 3 | 86 | 19 | 67 | 89 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 36 | 23 | 5 | 8 | 59 | 27 | 32 | 74 | T T T T H T |
3 | Araz Nakhchivan | 36 | 15 | 13 | 8 | 34 | 29 | 5 | 58 | H H H B T B |
4 | Turan Tovuz | 36 | 14 | 13 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | H H B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 36 | 10 | 18 | 8 | 50 | 46 | 4 | 48 | T H H T H T |
6 | FC Neftci Baku | 36 | 10 | 13 | 13 | 39 | 49 | -10 | 43 | B H H T T B |
7 | Samaxı FC | 36 | 9 | 9 | 18 | 32 | 46 | -14 | 36 | T H H B B B |
8 | Standard Sumgayit | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 53 | -22 | 33 | B H B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 8 | 8 | 20 | 28 | 65 | -37 | 32 | B B H T B B |
10 | Sabail | 36 | 4 | 10 | 22 | 28 | 59 | -31 | 22 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan