Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
18/04/20251 Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 1D
-
12/04/2025Turan TovuzSabah FK Baku 10 - 1W
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2L
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1L
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
04/03/2025Turan TovuzZira FK0 - 1L
-
23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
-
16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
-
09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20251 Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 1D
-
12/04/2025Turan TovuzSabah FK Baku 10 - 1W
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2L
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1L
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
04/03/2025Turan TovuzZira FK0 - 1L
-
23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
-
16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
-
09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 7 | 15 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 40 | -10 | 35 | B H T H T B |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 28 | T B H H T H |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan