Phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Phong độ Arka Gdynia gần đây
-
18/05/2025Arka GdyniaGKS Tychy2 - 1D
-
13/05/2025Wisla PlockArka Gdynia1 - 0L
-
04/05/20251 Arka GdyniaLKS Nieciecza 12 - 1W
-
27/04/2025Pogon SiedlceArka Gdynia0 - 1D
-
19/04/2025Arka GdyniaOdra Opole1 - 0W
-
13/04/2025Chrobry GlogowArka Gdynia0 - 1D
-
09/04/2025Arka GdyniaWarta Poznan3 - 0W
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0W
-
30/03/2025Arka GdyniaMiedz Legnica0 - 0W
-
16/03/20251 Gornik LecznaArka Gdynia 20 - 1W
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Arka GdyniaGKS Tychy2 - 1D
-
13/05/2025Wisla PlockArka Gdynia1 - 0L
-
04/05/20251 Arka GdyniaLKS Nieciecza 12 - 1W
-
27/04/2025Pogon SiedlceArka Gdynia0 - 1D
-
19/04/2025Arka GdyniaOdra Opole1 - 0W
-
13/04/2025Chrobry GlogowArka Gdynia0 - 1D
-
09/04/2025Arka GdyniaWarta Poznan3 - 0W
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0W
-
30/03/2025Arka GdyniaMiedz Legnica0 - 0W
-
16/03/20251 Gornik LecznaArka Gdynia 20 - 1W
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arka Gdynia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan