Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây, KQ Arka Gdynia (Youth) mới nhất
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
-
12/04/20251 Polonia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth) 12 - 2D
-
06/04/2025Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)0 - 1L
-
28/03/2025Odra Opole YouthArka Gdynia (Youth)1 - 0L
-
22/03/2025Arka Gdynia (Youth)Pogon Szczecin(Youth)1 - 1W
-
15/03/2025Arka Gdynia (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)1 - 2L
-
08/03/2025Legia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth)1 - 0W
-
01/03/2025Slask Wroclaw U21Arka Gdynia (Youth)2 - 0D
-
30/11/2024Lech Poznan (Youth)Arka Gdynia (Youth)0 - 1D
-
23/11/2024Arka Gdynia (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth2 - 0W
-
17/11/2024Arka Gdynia (Youth)Stal Rzeszow Youth0 - 1L
Thống kê phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây, KQ Arka Gdynia (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Trẻ Ba Lan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 Polonia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth) 12 - 2D
-
06/04/2025Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)0 - 1L
-
28/03/2025Odra Opole YouthArka Gdynia (Youth)1 - 0L
-
22/03/2025Arka Gdynia (Youth)Pogon Szczecin(Youth)1 - 1W
-
15/03/2025Arka Gdynia (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)1 - 2L
-
08/03/2025Legia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth)1 - 0W
-
01/03/2025Slask Wroclaw U21Arka Gdynia (Youth)2 - 0D
-
30/11/2024Lech Poznan (Youth)Arka Gdynia (Youth)0 - 1D
-
23/11/2024Arka Gdynia (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth2 - 0W
-
17/11/2024Arka Gdynia (Youth)Stal Rzeszow Youth0 - 1L
- Kết quả Arka Gdynia (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arka Gdynia (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (Youth) (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 24 | 18 | 2 | 4 | 76 | 36 | 40 | 56 | B T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 31 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 24 | 15 | 2 | 7 | 57 | 30 | 27 | 47 | T H T T B B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 35 | 15 | 45 | T T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 24 | 12 | 8 | 4 | 54 | 38 | 16 | 44 | T B T H T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 12 | 3 | 9 | 56 | 35 | 21 | 39 | B B B B T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 35 | H T B T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 47 | -4 | 33 | H T B H B T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 45 | 52 | -7 | 33 | T H T T B T |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 40 | 41 | -1 | 32 | T B B B T H |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 24 | 9 | 3 | 12 | 44 | 52 | -8 | 30 | B T B T B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 24 | 7 | 6 | 11 | 41 | 59 | -18 | 27 | H B B T B B |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 24 | 8 | 2 | 14 | 45 | 56 | -11 | 26 | B T B B T T |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 24 | 5 | 6 | 13 | 41 | 54 | -13 | 21 | T B T B B H |
15 | Odra Opole Youth | 24 | 6 | 2 | 16 | 30 | 64 | -34 | 20 | B B B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 24 | 2 | 3 | 19 | 16 | 67 | -51 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan