Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây, KQ GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
-
01/05/2025Resovia Rzeszow NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3W
-
26/04/2025GKS Gornik Leczna NữGKS Katowice Nữ1 - 0W
-
19/04/2025Stomil Olsztyn NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3W
-
12/04/2025GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0W
-
08/03/2025GKS Gornik Leczna NữAPLG Gdansk Nữ2 - 0W
-
05/03/2025Slask Wroclaw NữGKS Gornik Leczna Nữ2 - 1W
-
02/03/2025GKS Gornik Leczna NữPogon Szczecin Nữ 11 - 0W
-
19/02/2025Legia Warsaw (W)GKS Gornik Leczna Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây, KQ GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- POL WD1 | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Legia Warsaw (W)GKS Gornik Leczna Nữ0 - 1W
-
01/05/2025Resovia Rzeszow NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3W
-
26/04/2025GKS Gornik Leczna NữGKS Katowice Nữ1 - 0W
-
19/04/2025Stomil Olsztyn NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3W
-
12/04/2025GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0W
-
08/03/2025GKS Gornik Leczna NữAPLG Gdansk Nữ2 - 0W
-
05/03/2025Slask Wroclaw NữGKS Gornik Leczna Nữ2 - 1W
-
02/03/2025GKS Gornik Leczna NữPogon Szczecin Nữ 11 - 0W
- Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 54 | T T T T B T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 57 | 19 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 31 | 12 | 34 | T T T B T B |
6 | UKS Lodz (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T T B T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 18 | B T T B B H |
9 | Pogon Tczew (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 14 | H B B T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 59 | -40 | 13 | B B B B T H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 63 | -58 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan