Phong độ GKS Jastrzebie gần đây, KQ GKS Jastrzebie mới nhất
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
-
23/05/2025GKS JastrzebieZaglebie Lubin B0 - 0W
-
17/05/2025Resovia RzeszowGKS Jastrzebie0 - 1W
-
10/05/2025GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala0 - 0W
-
03/05/2025Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie1 - 0L
-
28/04/2025GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec 10 - 0W
-
19/04/2025Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie0 - 0L
-
14/04/2025GKS JastrzebieKS Wieczysta Krakow0 - 0L
-
05/04/2025Wisla PulawyGKS Jastrzebie0 - 3W
-
02/04/2025GKS JastrzebieOlimpia Elblag0 - 1L
-
28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0W
Thống kê phong độ GKS Jastrzebie gần đây, KQ GKS Jastrzebie mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ GKS Jastrzebie gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025GKS JastrzebieZaglebie Lubin B0 - 0W
-
17/05/2025Resovia RzeszowGKS Jastrzebie0 - 1W
-
10/05/2025GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala0 - 0W
-
03/05/2025Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie1 - 0L
-
28/04/2025GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec 10 - 0W
-
19/04/2025Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie0 - 0L
-
14/04/2025GKS JastrzebieKS Wieczysta Krakow0 - 0L
-
05/04/2025Wisla PulawyGKS Jastrzebie0 - 3W
-
02/04/2025GKS JastrzebieOlimpia Elblag0 - 1L
-
28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0W
- Kết quả GKS Jastrzebie mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Jastrzebie gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Jastrzebie (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
GKS Jastrzebie (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận GKS Jastrzebie thắng
Bại: là số trận GKS Jastrzebie thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 31 | 22 | 4 | 5 | 67 | 31 | 36 | 70 | T B T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 31 | 21 | 5 | 5 | 59 | 31 | 28 | 68 | T B H B T B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 31 | 18 | 5 | 8 | 60 | 25 | 35 | 59 | T H B B B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 31 | 17 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 58 | H T H T T H |
5 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
6 | Swit Szczecin | 31 | 12 | 9 | 10 | 53 | 51 | 2 | 45 | B H H T T H |
7 | Hutnik Krakow | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 55 | -15 | 43 | H T T B B B |
8 | Resovia Rzeszow | 32 | 11 | 8 | 13 | 43 | 46 | -3 | 41 | B T T H B H |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 49 | -5 | 41 | B H B B H B |
10 | KP Calisia Kalisz | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | B B T B T T |
11 | LKS Lodz II | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 47 | -7 | 41 | T B T H T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
13 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
14 | GKS Jastrzebie | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T B T T T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 31 | 8 | 11 | 12 | 45 | 50 | -5 | 35 | H T H B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 33 | 9 | 7 | 17 | 54 | 57 | -3 | 34 | T B T B B B |
17 | Skra Czestochowa | 32 | 9 | 3 | 20 | 29 | 55 | -26 | 30 | B T B H B B |
18 | Olimpia Elblag | 31 | 4 | 7 | 20 | 27 | 59 | -32 | 19 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan