Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây, KQ Lech Poznan (Youth) mới nhất
Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây
-
24/05/2025Slask Wroclaw U21Lech Poznan (Youth)3 - 2L
-
18/05/2025Pogon Szczecin(Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0W
-
10/05/2025Lech Poznan (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth1 - 1L
-
01/05/2025Stal Rzeszow YouthLech Poznan (Youth)2 - 0L
-
27/04/2025Lech Poznan (Youth)Lechia Gdansk (Youth)0 - 0W
-
12/04/2025Warta Poznan YouthLech Poznan (Youth)0 - 0W
-
05/04/2025Lech Poznan (Youth)Wisla Krakow (Youth)0 - 0W
-
29/03/2025Cracovia Krakow (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 2W
-
22/03/2025Lech Poznan (Youth)Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0W
-
14/03/2025Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 1W
Thống kê phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây, KQ Lech Poznan (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Trẻ Ba Lan | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Slask Wroclaw U21Lech Poznan (Youth)3 - 2L
-
18/05/2025Pogon Szczecin(Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0W
-
10/05/2025Lech Poznan (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth1 - 1L
-
01/05/2025Stal Rzeszow YouthLech Poznan (Youth)2 - 0L
-
27/04/2025Lech Poznan (Youth)Lechia Gdansk (Youth)0 - 0W
-
12/04/2025Warta Poznan YouthLech Poznan (Youth)0 - 0W
-
05/04/2025Lech Poznan (Youth)Wisla Krakow (Youth)0 - 0W
-
29/03/2025Cracovia Krakow (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 2W
-
22/03/2025Lech Poznan (Youth)Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0W
-
14/03/2025Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 1W
- Kết quả Lech Poznan (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lech Poznan (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech Poznan (Youth) (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Lech Poznan (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Lech Poznan (Youth) thắng
Bại: là số trận Lech Poznan (Youth) thua
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 29 | 22 | 3 | 4 | 91 | 44 | 47 | 69 | T T T T H T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 29 | 16 | 9 | 4 | 71 | 45 | 26 | 57 | T T T T H T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 40 | 22 | 54 | T T B B T B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 40 | 17 | 53 | B T H H B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 29 | 16 | 4 | 9 | 64 | 38 | 26 | 52 | B B H B T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 29 | 15 | 4 | 10 | 69 | 45 | 24 | 49 | T T T T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 29 | 13 | 3 | 13 | 50 | 55 | -5 | 42 | T T T B B T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 54 | 44 | 10 | 41 | T H B T H H |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 29 | 12 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 41 | H B T B T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 29 | 12 | 3 | 14 | 51 | 65 | -14 | 39 | T B B B T T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 29 | 9 | 4 | 16 | 50 | 65 | -15 | 31 | B B B B H B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 29 | 8 | 7 | 14 | 50 | 71 | -21 | 31 | B B T B H B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 29 | 8 | 6 | 15 | 51 | 61 | -10 | 30 | H B T T T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 29 | 9 | 3 | 17 | 52 | 63 | -11 | 30 | T H B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 29 | 8 | 2 | 19 | 37 | 74 | -37 | 26 | B T B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 29 | 3 | 4 | 22 | 22 | 80 | -58 | 13 | B B B H B T |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan