Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây
-
03/05/2025GKS BelchatowOKS Stomil Olsztyn0 - 0D
-
27/04/2025OKS Stomil OlsztynPolonia Lidzbark1 - 0D
-
17/04/2025Legia Warszawa BOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
12/04/2025OKS Stomil OlsztynSokol Aleksandrow Lodzki0 - 1W
-
29/03/2025OKS Stomil OlsztynMlawianka Mlawa0 - 1L
-
22/03/2025WikielecOKS Stomil Olsztyn1 - 1D
-
16/03/2025OKS Stomil OlsztynBron Radom1 - 0W
-
08/03/2025SieradzOKS Stomil Olsztyn0 - 0L
-
01/03/2025OKS Stomil OlsztynLechia Tomaszow Mazowiecki 11 - 1L
-
15/02/2025OKS Stomil OlsztynCartusia2 - 0W
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 4 Ba Lan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025OKS Stomil OlsztynCartusia2 - 0W
-
03/05/2025GKS BelchatowOKS Stomil Olsztyn0 - 0D
-
27/04/2025OKS Stomil OlsztynPolonia Lidzbark1 - 0D
-
17/04/2025Legia Warszawa BOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
12/04/2025OKS Stomil OlsztynSokol Aleksandrow Lodzki0 - 1W
-
29/03/2025OKS Stomil OlsztynMlawianka Mlawa0 - 1L
-
22/03/2025WikielecOKS Stomil Olsztyn1 - 1D
-
16/03/2025OKS Stomil OlsztynBron Radom1 - 0W
-
08/03/2025SieradzOKS Stomil Olsztyn0 - 0L
-
01/03/2025OKS Stomil OlsztynLechia Tomaszow Mazowiecki 11 - 1L
- Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OKS Stomil Olsztyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OKS Stomil Olsztyn (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
OKS Stomil Olsztyn (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận OKS Stomil Olsztyn thắng
Bại: là số trận OKS Stomil Olsztyn thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 29 | 20 | 5 | 4 | 57 | 27 | 30 | 65 | T B T B H B |
2 | Polonia Bytom | 29 | 20 | 4 | 5 | 61 | 28 | 33 | 64 | T H T B T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 29 | 18 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 58 | B B T H B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 29 | 16 | 6 | 7 | 37 | 22 | 15 | 54 | B T H T H T |
5 | Hutnik Krakow | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 48 | -11 | 43 | B B H T T B |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T T H H T T |
7 | Swit Szczecin | 29 | 11 | 8 | 10 | 49 | 49 | 0 | 41 | B T B H H T |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | T B H B B H |
9 | Resovia Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 43 | -2 | 39 | H H T B T T |
10 | LKS Lodz II | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 37 | H H B T B T |
11 | Olimpia Grudziadz | 29 | 10 | 6 | 13 | 37 | 40 | -3 | 36 | T T H T B T |
12 | KP Calisia Kalisz | 28 | 10 | 5 | 13 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Wisla Pulawy | 29 | 11 | 2 | 16 | 39 | 60 | -21 | 35 | B B T T B T |
14 | Zaglebie Lubin B | 30 | 9 | 7 | 14 | 53 | 50 | 3 | 34 | B H T T B T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 29 | 7 | 11 | 11 | 43 | 48 | -5 | 32 | T H H T H B |
16 | Skra Czestochowa | 30 | 9 | 3 | 18 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B T B H |
17 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T B B T B |
18 | Olimpia Elblag | 29 | 4 | 6 | 19 | 26 | 56 | -30 | 18 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan