Phong độ Slask Wroclaw gần đây, KQ Slask Wroclaw mới nhất
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
19/04/2025Slask WroclawGKS Katowice0 - 2L
-
12/04/2025Cracovia KrakowSlask Wroclaw1 - 1W
-
05/04/2025Slask WroclawMotor Lublin1 - 0D
-
30/03/2025Slask WroclawLech Poznan1 - 1W
-
15/03/20251 Stal MielecSlask Wroclaw1 - 1W
-
08/03/2025Slask WroclawPogon Szczecin0 - 0D
-
02/03/2025Legia WarszawaSlask Wroclaw1 - 1L
-
22/02/2025Korona KielceSlask Wroclaw1 - 0L
-
15/02/2025Slask WroclawWidzew lodz 11 - 0W
-
08/02/2025Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1D
Thống kê phong độ Slask Wroclaw gần đây, KQ Slask Wroclaw mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Slask Wroclaw gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Slask Wroclaw gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Slask WroclawGKS Katowice0 - 2L
-
12/04/2025Cracovia KrakowSlask Wroclaw1 - 1W
-
05/04/2025Slask WroclawMotor Lublin1 - 0D
-
30/03/2025Slask WroclawLech Poznan1 - 1W
-
15/03/20251 Stal MielecSlask Wroclaw1 - 1W
-
08/03/2025Slask WroclawPogon Szczecin0 - 0D
-
02/03/2025Legia WarszawaSlask Wroclaw1 - 1L
-
22/02/2025Korona KielceSlask Wroclaw1 - 0L
-
15/02/2025Slask WroclawWidzew lodz 11 - 0W
-
08/02/2025Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1D
- Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slask Wroclaw gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Slask Wroclaw (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan