Phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
-
19/04/2025Stal RzeszowStal Stalowa Wola2 - 1D
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0L
-
10/04/20251 Stal RzeszowWisla Plock0 - 0L
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0L
-
30/03/2025Stal RzeszowPogon Siedlce1 - 2L
-
09/03/20251 Stal RzeszowChrobry Glogow0 - 0D
-
01/03/20251 Warta PoznanStal Rzeszow 10 - 1W
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
16/02/2025Miedz LegnicaStal Rzeszow1 - 0D
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0L
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0L
-
19/04/2025Stal RzeszowStal Stalowa Wola2 - 1D
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0L
-
10/04/20251 Stal RzeszowWisla Plock0 - 0L
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0L
-
30/03/2025Stal RzeszowPogon Siedlce1 - 2L
-
09/03/20251 Stal RzeszowChrobry Glogow0 - 0D
-
01/03/20251 Warta PoznanStal Rzeszow 10 - 1W
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
16/02/2025Miedz LegnicaStal Rzeszow1 - 0D
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Rzeszow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 32 | 25 | 58 | B T H T T B |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
8 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan