Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây, KQ Stomil Olsztyn Nữ mới nhất
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
-
19/04/2025Stomil Olsztyn NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3L
-
12/04/2025APLG Gdansk NữStomil Olsztyn Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Stomil Olsztyn NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0L
-
15/03/20251 Pogon Szczecin NữStomil Olsztyn Nữ 21 - 0L
-
09/03/2025Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
02/03/2025Stomil Olsztyn NữResovia Rzeszow Nữ0 - 0D
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Stomil Olsztyn NữAPLG Gdansk Nữ0 - 0L
-
09/02/2025Stomil Olsztyn NữLegia Warsaw (W)0 - 0D
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây, KQ Stomil Olsztyn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
- POL WD1 | 6 | 0 | 1 | 5 |
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Stomil Olsztyn NữAPLG Gdansk Nữ0 - 0L
-
09/02/2025Stomil Olsztyn NữLegia Warsaw (W)0 - 0D
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
-
19/04/2025Stomil Olsztyn NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 3L
-
12/04/2025APLG Gdansk NữStomil Olsztyn Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Stomil Olsztyn NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0L
-
15/03/20251 Pogon Szczecin NữStomil Olsztyn Nữ 21 - 0L
-
09/03/2025Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
02/03/2025Stomil Olsztyn NữResovia Rzeszow Nữ0 - 0D
- Kết quả Stomil Olsztyn Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stomil Olsztyn Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan