Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây, KQ UKS Lodz Nữ mới nhất
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
-
16/04/2025UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2W
-
17/03/2025UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0L
-
08/03/2025UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0W
-
05/03/2025APLG Gdansk NữUKS Lodz Nữ1 - 1D
-
01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
-
19/03/2025UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
13/02/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3]
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ UKS Lodz Nữ gần đây, KQ UKS Lodz Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ UKS Lodz Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- POL WD1 | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
-
16/04/2025UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2W
-
17/03/2025UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0L
-
08/03/2025UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0W
-
05/03/2025APLG Gdansk NữUKS Lodz Nữ1 - 1D
-
01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
-
19/03/2025UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
13/02/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3]
- Kết quả UKS Lodz Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả UKS Lodz Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả UKS Lodz Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UKS Lodz Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UKS Lodz Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
UKS Lodz Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 17 | 13 | 0 | 4 | 52 | 17 | 35 | 39 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 17 | T B B B T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 11 | B B B H B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 51 | -46 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan