Phong độ Zaglebie Lubin gần đây, KQ Zaglebie Lubin mới nhất
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
03/05/2025Slask WroclawZaglebie Lubin1 - 0L
-
29/04/2025Zaglebie LubinStal Mielec1 - 0D
-
21/04/2025Jagiellonia BialystokZaglebie Lubin1 - 1W
-
11/04/2025Zaglebie LubinGornik Zabrze0 - 1W
-
05/04/2025Radomiak RadomZaglebie Lubin0 - 1W
-
01/04/20251 Zaglebie LubinRakow Czestochowa0 - 0L
-
16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
-
09/03/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 0L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1L
-
22/03/2025Zaglebie LubinChrobry Glogow1 - 0L
Thống kê phong độ Zaglebie Lubin gần đây, KQ Zaglebie Lubin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Zaglebie Lubin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Slask WroclawZaglebie Lubin1 - 0L
-
29/04/2025Zaglebie LubinStal Mielec1 - 0D
-
21/04/2025Jagiellonia BialystokZaglebie Lubin1 - 1W
-
11/04/2025Zaglebie LubinGornik Zabrze0 - 1W
-
05/04/2025Radomiak RadomZaglebie Lubin0 - 1W
-
01/04/20251 Zaglebie LubinRakow Czestochowa0 - 0L
-
16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
-
09/03/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 0L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1L
-
22/03/2025Zaglebie LubinChrobry Glogow1 - 0L
- Kết quả Zaglebie Lubin mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Zaglebie Lubin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zaglebie Lubin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Zaglebie Lubin (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan