Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây, KQ FK Ohrid 2004 mới nhất
Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây
-
10/05/2025FK Ohrid 2004Bregalnica Stip0 - 0L
-
06/05/2025Detonit PlachkovicaFK Ohrid 20040 - 2L
-
03/05/2025FK Ohrid 2004FK Kozuv0 - 0W
-
26/04/2025FK SkopjeFK Ohrid 20040 - 1W
-
21/04/2025FK Ohrid 2004FK Osogovo1 - 0D
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0L
-
05/04/2025FK Ohrid 2004Kamenica-Sasa1 - 1W
-
29/03/2025FK NovaciFK Ohrid 20041 - 0L
-
24/03/2025FK Ohrid 2004Pobeda Prilep0 - 0D
-
08/03/2025FK BashkimiFK Ohrid 20042 - 0L
Thống kê phong độ FK Ohrid 2004 gần đây, KQ FK Ohrid 2004 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FK Ohrid 2004 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025FK Ohrid 2004Bregalnica Stip0 - 0L
-
06/05/2025Detonit PlachkovicaFK Ohrid 20040 - 2L
-
03/05/2025FK Ohrid 2004FK Kozuv0 - 0W
-
26/04/2025FK SkopjeFK Ohrid 20040 - 1W
-
21/04/2025FK Ohrid 2004FK Osogovo1 - 0D
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0L
-
05/04/2025FK Ohrid 2004Kamenica-Sasa1 - 1W
-
29/03/2025FK NovaciFK Ohrid 20041 - 0L
-
24/03/2025FK Ohrid 2004Pobeda Prilep0 - 0D
-
08/03/2025FK BashkimiFK Ohrid 20042 - 0L
- Kết quả FK Ohrid 2004 mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Ohrid 2004 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ohrid 2004 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FK Ohrid 2004 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FK Ohrid 2004 thắng
Bại: là số trận FK Ohrid 2004 thua
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 28 | 19 | 7 | 2 | 47 | 5 | 42 | 64 | T H T H T T |
2 | KF Arsimi | 28 | 19 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 61 | T T T H T T |
3 | FK Bashkimi | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | H T T B H T |
4 | Bregalnica Stip | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 22 | 15 | 55 | H B T H B T |
5 | Detonit Plachkovica | 28 | 10 | 13 | 5 | 36 | 25 | 11 | 43 | H T B H T T |
6 | FK Ohrid 2004 | 28 | 12 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T B H T T B |
7 | Kamenica-Sasa | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 39 | 7 | 40 | B B B H T T |
8 | Belasica Strumica | 28 | 10 | 9 | 9 | 34 | 29 | 5 | 39 | T H T H B B |
9 | FK Skopje | 28 | 7 | 13 | 8 | 27 | 27 | 0 | 34 | B B B B H H |
10 | FK Kozuv | 28 | 7 | 12 | 9 | 25 | 25 | 0 | 33 | B H B H B B |
11 | Pobeda Prilep | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | B H T T H H |
12 | FK Novaci | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 31 | -8 | 30 | H H T H T B |
13 | Vardar Negotino | 28 | 9 | 3 | 16 | 31 | 48 | -17 | 30 | T T B T B B |
14 | FK Osogovo | 28 | 6 | 8 | 14 | 25 | 43 | -18 | 26 | B H H T H T |
15 | Borec Veles | 28 | 3 | 4 | 21 | 17 | 52 | -35 | 13 | T B B B B B |
16 | Vardarski | 28 | 3 | 2 | 23 | 21 | 73 | -52 | 11 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia