Phong độ FK Shkendija 79 gần đây, KQ FK Shkendija 79 mới nhất
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0W
-
06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0W
-
31/03/2025FK Shkendija 79Academy Pandev1 - 0W
-
14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
-
09/03/2025FK Shkendija 79Pelister Bitola0 - 0W
-
05/03/2025FC Struga Trim LumFK Shkendija 790 - 0L
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
23/02/2025FK Shkendija 79Sileks1 - 1W
-
09/04/2025FK Shkendija 79FC Struga Trim Lum1 - 0L
-
26/02/2025Detonit PlachkovicaFK Shkendija 790 - 1W
Thống kê phong độ FK Shkendija 79 gần đây, KQ FK Shkendija 79 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FK Shkendija 79 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0W
-
06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0W
-
31/03/2025FK Shkendija 79Academy Pandev1 - 0W
-
14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
-
09/03/2025FK Shkendija 79Pelister Bitola0 - 0W
-
05/03/2025FC Struga Trim LumFK Shkendija 790 - 0L
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
23/02/2025FK Shkendija 79Sileks1 - 1W
-
09/04/2025FK Shkendija 79FC Struga Trim Lum1 - 0L
-
26/02/2025Detonit PlachkovicaFK Shkendija 790 - 1W
- Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Shkendija 79 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 27 | 17 | 8 | 2 | 46 | 20 | 26 | 59 | B T H T T T |
2 | Sileks | 27 | 16 | 7 | 4 | 49 | 17 | 32 | 55 | T H T H T T |
3 | Rabotnicki Skopje | 27 | 13 | 10 | 4 | 30 | 14 | 16 | 49 | B T H T H B |
4 | FK Rinija Gostivar | 27 | 12 | 11 | 4 | 35 | 18 | 17 | 47 | T H B B B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | T T B H T T |
6 | FK Shkupi | 27 | 9 | 6 | 12 | 36 | 35 | 1 | 33 | B B B H H B |
7 | FC Vardar Skopje | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 36 | -11 | 29 | T H H T T H |
8 | Pelister Bitola | 27 | 7 | 8 | 12 | 17 | 32 | -15 | 29 | T B T B B B |
9 | Academy Pandev | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 24 | B H B B B T |
10 | KF Besa Doberdoll | 27 | 6 | 6 | 15 | 22 | 44 | -22 | 24 | B T T B T B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B T H B H |
12 | Voska Sport | 27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 45 | -20 | 22 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia