Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
-
17/05/2025Academy PandevRabotnicki Skopje2 - 1L
-
11/05/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 0L
-
07/05/2025FK Shkendija 79Rabotnicki Skopje2 - 0L
-
04/05/2025Rabotnicki SkopjeSileks0 - 0D
-
27/04/20251 FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0W
-
19/04/2025Rabotnicki SkopjePelister Bitola 10 - 1W
-
13/04/2025Rabotnicki SkopjeFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
06/04/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje0 - 0D
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Academy PandevRabotnicki Skopje2 - 1L
-
11/05/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 0L
-
07/05/2025FK Shkendija 79Rabotnicki Skopje2 - 0L
-
04/05/2025Rabotnicki SkopjeSileks0 - 0D
-
27/04/20251 FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0W
-
19/04/2025Rabotnicki SkopjePelister Bitola 10 - 1W
-
13/04/2025Rabotnicki SkopjeFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
06/04/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje0 - 0D
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
- Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rabotnicki Skopje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rabotnicki Skopje (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Rabotnicki Skopje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59 | 30 | 29 | 70 | T H T H T B |
2 | Sileks | 33 | 19 | 10 | 4 | 57 | 19 | 38 | 67 | T H T H H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 | 37 | 22 | 15 | 56 | T T H B B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 | H H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 37 | 0 | 45 | T T T H T T |
6 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 | B T T T H B |
7 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
8 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 7 | 13 | 13 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T T H H |
9 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 | B T B T H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 53 | -19 | 33 | B B T T B T |
11 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 30 | H B B B B B |
12 | Voska Sport | 33 | 5 | 7 | 21 | 25 | 63 | -38 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia