Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Sileks gần đây

  • 17/05/2025
    FK Shkendija 79
    Sileks
    0 - 2
    W
  • 11/05/2025
    Sileks
    Pelister Bitola 1
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Rabotnicki Skopje
    Sileks
    0 - 0
    D
  • 02/05/2025
    Sileks
    FK Rinija Gostivar
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    1 Sileks
    FC Struga Trim Lum
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    FK Shkupi
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    3 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Voska Sport
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Sileks
    FK Tikves Kavadarci
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bắc Macedonia 10 6 4 0

Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia

  • 17/05/2025
    FK Shkendija 79
    Sileks
    0 - 2
    W
  • 11/05/2025
    Sileks
    Pelister Bitola 1
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Rabotnicki Skopje
    Sileks
    0 - 0
    D
  • 02/05/2025
    Sileks
    FK Rinija Gostivar
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    1 Sileks
    FC Struga Trim Lum
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    FK Shkupi
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    3 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Voska Sport
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Sileks
    FK Tikves Kavadarci
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Sileks (sân nhà) 10 6 0 0
Sileks (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 33 20 10 3 59 30 29 70 T H T H T B
2 Sileks 33 19 10 4 57 19 38 67 T H T H H T
3 Rabotnicki Skopje 33 15 11 7 37 22 15 56 T T H B B B
4 FC Struga Trim Lum 33 13 12 8 41 37 4 51 H H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 33 10 9 14 26 38 -12 39 B T T T H B
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 33 7 13 13 25 31 -6 34 T B T T H H
10 Academy Pandev 33 9 7 17 41 56 -15 34 B T B T H T
11 KF Besa Doberdoll 33 9 6 18 34 53 -19 33 B B T T B T
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: