Phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Phong độ Voska Sport gần đây
-
02/05/2025KF Besa DoberdollVoska Sport0 - 0L
-
30/04/2025Pelister BitolaVoska Sport0 - 0L
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
28/04/2025Academy PandevVoska Sport0 - 0L
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0L
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025KF Besa DoberdollVoska Sport0 - 0L
-
30/04/2025Pelister BitolaVoska Sport0 - 0L
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
28/04/2025Academy PandevVoska Sport0 - 0L
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0L
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
- Kết quả Voska Sport mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Voska Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Voska Sport (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 31 | 15 | 11 | 5 | 35 | 18 | 17 | 56 | H B T T H B |
4 | FC Struga Trim Lum | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 49 | T T H H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | T T H T T H |
8 | FK Shkupi | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 46 | -3 | 34 | H B B H B B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 31 | 7 | 11 | 13 | 21 | 27 | -6 | 32 | B H T B T T |
10 | Academy Pandev | 31 | 8 | 6 | 17 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T B T B T |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia