Phong độ Al-Riffa gần đây, KQ Al-Riffa mới nhất
Phong độ Al-Riffa gần đây
-
02/05/2025Al-Ahli(BHR)Al-Riffa1 - 0W
-
26/04/2025Al Ali CSCAl-Riffa0 - 1W
-
22/04/2025Al-RiffaManama Club1 - 0W
-
14/04/20251 SitraAl-Riffa1 - 0D
-
05/04/20251 Al-RiffaAl Khaldiya2 - 1D
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1W
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1L
-
28/02/20251 Al-RiffaEast Riffa1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
Thống kê phong độ Al-Riffa gần đây, KQ Al-Riffa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Riffa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Al-Riffa gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Al-Ahli(BHR)Al-Riffa1 - 0W
-
26/04/2025Al Ali CSCAl-Riffa0 - 1W
-
22/04/2025Al-RiffaManama Club1 - 0W
-
14/04/20251 SitraAl-Riffa1 - 0D
-
05/04/20251 Al-RiffaAl Khaldiya2 - 1D
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1W
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1L
-
28/02/20251 Al-RiffaEast Riffa1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
- Kết quả Al-Riffa mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al-Riffa mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Riffa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riffa (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Riffa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Riffa thắng
Bại: là số trận Al-Riffa thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 17 | 10 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 33 | H H T B B H |
3 | Al-Riffa | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | B H H T T T |
4 | Sitra | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H T H B |
5 | Najma Manama | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B H B H T |
6 | Al-Shabbab | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B H B H H |
7 | Malkia | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 21 | H B H H H B |
8 | Bahrain SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | T B B T H H |
9 | Al-Ahli(BHR) | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 20 | H T B B T B |
10 | East Riffa | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 13 | H T H T H H |
11 | Al Ali CSC | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 12 | H T H H B H |
12 | Manama Club | 17 | 2 | 6 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B B H B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain