Phong độ Fortis Limited gần đây, KQ Fortis Limited mới nhất
Phong độ Fortis Limited gần đây
-
12/04/2025Brothers UnionFortis Limited0 - 1W
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0W
-
25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0W
-
18/01/2025Fortis LimitedBashundhara Kings0 - 1D
-
10/01/2025Bangladesh Police ClubFortis Limited 10 - 0D
-
03/01/2025Fortis LimitedAbahani Limited0 - 0D
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0L
-
21/12/2024Fortis LimitedDhaka Wanderers0 - 1D
-
14/01/2025Brothers UnionFortis Limited1 - 0L
-
31/12/2024Fortis LimitedDhaka Wanderers1 - 0W
Thống kê phong độ Fortis Limited gần đây, KQ Fortis Limited mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Fortis Limited gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fortis Limited gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Brothers UnionFortis Limited0 - 1W
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0W
-
25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0W
-
18/01/2025Fortis LimitedBashundhara Kings0 - 1D
-
10/01/2025Bangladesh Police ClubFortis Limited 10 - 0D
-
03/01/2025Fortis LimitedAbahani Limited0 - 0D
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0L
-
21/12/2024Fortis LimitedDhaka Wanderers0 - 1D
-
14/01/2025Brothers UnionFortis Limited1 - 0L
-
31/12/2024Fortis LimitedDhaka Wanderers1 - 0W
- Kết quả Fortis Limited mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Fortis Limited mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortis Limited gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortis Limited (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Fortis Limited (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 5 | 21 | 30 | T T T B T T |
2 | Abahani Limited | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 3 | 18 | 26 | H T T H T T |
3 | Bashundhara Kings | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 | 8 | 22 | 20 | T T H T T B |
4 | Rahmatganj MFS | 11 | 6 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 18 | T B B B B T |
5 | Fortis Limited | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | H H H T T T |
6 | Brothers Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T T B H B |
7 | Bangladesh Police Club | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B B H B T T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B T T B B |
9 | Dhaka Wanderers | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 4 | B B B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 11 | 1 | 0 | 10 | 2 | 28 | -26 | 3 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh