Phong độ BATE-2 Borisov gần đây, KQ BATE-2 Borisov mới nhất
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
-
17/05/2025BATE-2 BorisovVolna Pinsk0 - 2L
-
11/05/2025FC Gomel BBATE-2 Borisov0 - 0W
-
03/05/2025BATE-2 BorisovFC Baranovichi1 - 1D
-
27/04/2025ABFF(U19)BATE-2 Borisov1 - 0L
-
18/04/2025BATE-2 BorisovUni X-Labs Minsk1 - 1W
-
13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1W
-
06/04/2025BATE-2 BorisovNiva Dolbizno1 - 1D
-
29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0W
-
23/11/2024BATE-2 BorisovDnepr Rohachev0 - 2L
-
15/02/2025BATE-2 BorisovDinamo-2 Minsk0 - 1L
Thống kê phong độ BATE-2 Borisov gần đây, KQ BATE-2 Borisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ BATE-2 Borisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025BATE-2 BorisovDinamo-2 Minsk0 - 1L
-
17/05/2025BATE-2 BorisovVolna Pinsk0 - 2L
-
11/05/2025FC Gomel BBATE-2 Borisov0 - 0W
-
03/05/2025BATE-2 BorisovFC Baranovichi1 - 1D
-
27/04/2025ABFF(U19)BATE-2 Borisov1 - 0L
-
18/04/2025BATE-2 BorisovUni X-Labs Minsk1 - 1W
-
13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1W
-
06/04/2025BATE-2 BorisovNiva Dolbizno1 - 1D
-
29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0W
-
23/11/2024BATE-2 BorisovDnepr Rohachev0 - 2L
- Kết quả BATE-2 Borisov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả BATE-2 Borisov mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BATE-2 Borisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE-2 Borisov (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
BATE-2 Borisov (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận BATE-2 Borisov thắng
Bại: là số trận BATE-2 Borisov thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | Lokomotiv Gomel | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T H T T |
3 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
4 | FC Belshina Babruisk | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T T T B |
5 | ABFF(U19) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T H T T |
6 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
7 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
8 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
9 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
11 | Ostrowitz | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B B |
12 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
13 | FK Orsha | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B H T T |
14 | Kommunalnik Slonim | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T H B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus