Phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
17/05/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 1W
-
11/05/2025FK Isloch MinskDinamo Minsk0 - 1D
-
03/05/2025Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0W
-
13/04/2025Slavia MozyrDinamo Minsk0 - 0L
-
30/03/2025FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 0D
-
16/03/20251 Dinamo MinskSmorgon FC0 - 0W
-
23/03/2025Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
08/03/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 1W
-
11/05/2025FK Isloch MinskDinamo Minsk0 - 1D
-
03/05/2025Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0W
-
13/04/2025Slavia MozyrDinamo Minsk0 - 0L
-
30/03/2025FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 0D
-
16/03/20251 Dinamo MinskSmorgon FC0 - 0W
-
23/03/2025Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
08/03/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 0W
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
5 | FK Isloch Minsk | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 8 | 15 | H T T H H H |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 14 | H T T B T H |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B H B H H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus