Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
12/04/2025FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
-
04/04/2025Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
30/03/2025FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 0D
-
15/03/2025FC GomelFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
23/03/2025FC Torpedo ZhodinoFC Minsk1 - 0W
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
12/04/2025FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
-
04/04/2025Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
30/03/2025FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 0D
-
15/03/2025FC GomelFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
23/03/2025FC Torpedo ZhodinoFC Minsk1 - 0W
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Torpedo Zhodino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | H T T T H T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | Slavia Mozyr | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T T T H B |
5 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
6 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
7 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
8 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
9 | FC Torpedo Zhodino | 7 | 2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T H H T |
10 | Naftan Novopolock | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H B B B T T |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus