Phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Phong độ Benfica gần đây
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2W
-
03/04/2025BenficaSC Farense2 - 1W
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
17/03/20251 Rio AveBenfica0 - 1W
-
09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0W
-
10/04/2025TirsenseBenfica0 - 2W
-
27/02/2025BenficaSporting Braga1 - 0W
-
12/03/2025BarcelonaBenfica3 - 1L
-
06/03/2025BenficaBarcelona 10 - 0L
Thống kê phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025BarcelonaBenfica3 - 1L
-
06/03/2025BenficaBarcelona 10 - 0L
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2W
-
03/04/2025BenficaSC Farense2 - 1W
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
17/03/20251 Rio AveBenfica0 - 1W
-
09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0W
-
10/04/2025TirsenseBenfica0 - 2W
-
27/02/2025BenficaSporting Braga1 - 0W
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Benfica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benfica (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Benfica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: