Phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Phong độ Feirense gần đây
-
04/05/2025MaritimoFeirense0 - 0D
-
27/04/2025FeirensePorto B0 - 0L
-
19/04/20251 PenafielFeirense1 - 2W
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1L
-
31/03/2025FeirenseAlverca0 - 0L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1W
-
08/03/2025FeirenseGD Chaves 10 - 1L
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0L
-
23/02/2025FeirenseOliveirense 11 - 0W
Thống kê phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025MaritimoFeirense0 - 0D
-
27/04/2025FeirensePorto B0 - 0L
-
19/04/20251 PenafielFeirense1 - 2W
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1L
-
31/03/2025FeirenseAlverca0 - 0L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1W
-
08/03/2025FeirenseGD Chaves 10 - 1L
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0L
-
23/02/2025FeirenseOliveirense 11 - 0W
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Feirense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
5 | GD Chaves | 32 | 14 | 8 | 10 | 40 | 32 | 8 | 50 | B B T T B B |
6 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
7 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
8 | Feirense | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B T T B H |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 32 | 10 | 12 | 10 | 40 | 45 | -5 | 42 | T H T T H H |
12 | FC Felgueiras | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T H T H H |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 48 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 32 | 5 | 9 | 18 | 26 | 52 | -26 | 24 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: