Phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Phong độ Moreirense gần đây
-
03/05/2025FC PortoMoreirense1 - 1L
-
27/04/2025MoreirenseNacional da Madeira0 - 0D
-
19/04/2025Sporting CPMoreirense2 - 0L
-
14/04/2025MoreirenseRio Ave0 - 0L
-
06/04/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0W
-
31/03/2025MoreirenseVitoria Guimaraes1 - 1D
-
17/03/2025MoreirenseBoavista FC 11 - 0W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025MoreirenseEstrela da Amadora0 - 0D
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
Thống kê phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC PortoMoreirense1 - 1L
-
27/04/2025MoreirenseNacional da Madeira0 - 0D
-
19/04/2025Sporting CPMoreirense2 - 0L
-
14/04/2025MoreirenseRio Ave0 - 0L
-
06/04/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0W
-
31/03/2025MoreirenseVitoria Guimaraes1 - 1D
-
17/03/2025MoreirenseBoavista FC 11 - 0W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025MoreirenseEstrela da Amadora0 - 0D
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moreirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Moreirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: