Phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Phong độ Portimonense gần đây
-
18/04/2025PortimonensePacos de Ferreira2 - 0W
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
Thống kê phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025PortimonensePacos de Ferreira2 - 0W
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portimonense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: