Phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
06/05/2025PenafielSCU Torreense0 - 1W
-
26/04/2025SCU TorreenseMaritimo2 - 1D
-
19/04/2025ViseuSCU Torreense1 - 0W
-
13/04/2025SCU TorreenseFC Felgueiras 10 - 0D
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1W
-
30/03/20251 SCU TorreensePorto B2 - 3L
-
15/03/2025AlvercaSCU Torreense2 - 1D
-
08/03/2025SCU TorreensePacos de Ferreira 22 - 0W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
-
23/02/2025SCU TorreenseGD Chaves0 - 2L
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025PenafielSCU Torreense0 - 1W
-
26/04/2025SCU TorreenseMaritimo2 - 1D
-
19/04/2025ViseuSCU Torreense1 - 0W
-
13/04/2025SCU TorreenseFC Felgueiras 10 - 0D
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1W
-
30/03/20251 SCU TorreensePorto B2 - 3L
-
15/03/2025AlvercaSCU Torreense2 - 1D
-
08/03/2025SCU TorreensePacos de Ferreira 22 - 0W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
-
23/02/2025SCU TorreenseGD Chaves0 - 2L
- Kết quả SCU Torreense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCU Torreense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
SCU Torreense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
5 | SCU Torreense | 32 | 14 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 51 | B T H T H T |
6 | GD Chaves | 32 | 14 | 8 | 10 | 40 | 32 | 8 | 50 | B B T T B B |
7 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
8 | Feirense | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B T T B H |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 32 | 10 | 12 | 10 | 40 | 45 | -5 | 42 | T H T T H H |
12 | FC Felgueiras | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T H T H H |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 48 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 32 | 5 | 9 | 18 | 26 | 52 | -26 | 24 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: