Phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Phong độ Vilaverdense gần đây
-
12/04/2025VilaverdenseSanjoanense1 - 2L
-
05/04/2025Clube Desportivo TrofenseVilaverdense0 - 1W
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Portugal Liga 3 | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025VilaverdenseSanjoanense1 - 2L
-
05/04/2025Clube Desportivo TrofenseVilaverdense0 - 1W
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
- Kết quả Vilaverdense mới nhất ở giải Portugal Liga 3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vilaverdense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vilaverdense (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Vilaverdense (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 40 | 2 | 43 | B T B B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 29 | 5 | 9 | 15 | 25 | 43 | -18 | 24 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: