Phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Phong độ Club Guabira gần đây
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0W
-
21/04/20251 Club GuabiraBolivar1 - 0L
-
15/04/2025Nacional PotosiClub Guabira0 - 0L
-
05/04/2025Club GuabiraAurora2 - 1W
-
29/03/2025Universitario De VintoClub Guabira2 - 1L
-
01/05/2025Club GuabiraUniversitario De Vinto1 - 0W
-
02/03/2025Always ReadyClub Guabira2 - 0L
-
27/02/2025Club GuabiraAlways Ready0 - 2L
-
24/02/2025Club GuabiraOriente Petrolero1 - 1W
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp LFFPB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0W
-
21/04/20251 Club GuabiraBolivar1 - 0L
-
15/04/2025Nacional PotosiClub Guabira0 - 0L
-
05/04/2025Club GuabiraAurora2 - 1W
-
29/03/2025Universitario De VintoClub Guabira2 - 1L
-
02/03/2025Always ReadyClub Guabira2 - 0L
-
27/02/2025Club GuabiraAlways Ready0 - 2L
-
24/02/2025Club GuabiraOriente Petrolero1 - 1W
-
01/05/2025Club GuabiraUniversitario De Vinto1 - 0W
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Guabira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Guabira (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Club Guabira (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Club Guabira thắng
Bại: là số trận Club Guabira thua
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 18 | T T T T T T |
2 | Bolivar | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 | T B T T T T |
3 | The Strongest | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 | B T T T H T |
4 | Blooming | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 12 | T B T T B T |
5 | ABB | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 | T T H T H B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T B H H T |
7 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
8 | Real Oruro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
9 | Real Tomayapo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T H H B H |
10 | Club Guabira | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 6 | B T B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T B H B H B |
12 | Universitario De Vinto | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | T H B H B B |
13 | Nacional Potosi | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H B |
14 | Oriente Petrolero | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 | B B B B T B |
16 | Aurora | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | -25 | T B T B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia