Phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Phong độ Club Guabira gần đây
-
21/05/20251 Independiente PetroleroClub Guabira 10 - 0W
-
01/05/2025Club GuabiraUniversitario De Vinto1 - 0W
-
17/05/2025ABBClub Guabira0 - 1D
-
11/05/2025Club GuabiraReal Oruro1 - 1W
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0W
-
21/04/20251 Club GuabiraBolivar1 - 0L
-
15/04/2025Nacional PotosiClub Guabira0 - 0L
-
05/04/2025Club GuabiraAurora2 - 1W
-
29/03/2025Universitario De VintoClub Guabira2 - 1L
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp LFFPB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025ABBClub Guabira0 - 1D
-
11/05/2025Club GuabiraReal Oruro1 - 1W
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/04/20251 Club GuabiraReal Tomayapo1 - 0W
-
21/04/20251 Club GuabiraBolivar1 - 0L
-
15/04/2025Nacional PotosiClub Guabira0 - 0L
-
05/04/2025Club GuabiraAurora2 - 1W
-
29/03/2025Universitario De VintoClub Guabira2 - 1L
-
21/05/20251 Independiente PetroleroClub Guabira 10 - 0W
-
01/05/2025Club GuabiraUniversitario De Vinto1 - 0W
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Guabira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Guabira (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Club Guabira (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Club Guabira thắng
Bại: là số trận Club Guabira thua
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 7 | 17 | 20 | T T T T H H |
2 | Bolivar | 7 | 6 | 0 | 1 | 23 | 7 | 16 | 18 | B T T T T T |
3 | The Strongest | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 13 | 11 | 16 | T T H T T B |
4 | Blooming | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 14 | 6 | 16 | T T B T T H |
5 | ABB | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B B H |
6 | Universitario De Vinto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 11 | B H B B T T |
7 | Club Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 20 | -5 | 10 | B B T B T H |
8 | Independiente Petrolero | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 9 | H B H B T H |
9 | San Antonio Bulo Bulo | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T B H |
10 | Real Tomayapo | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B H H H |
11 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B B T H B T |
12 | Real Oruro | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H H T B H |
13 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
14 | Oriente Petrolero | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | H B H H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 22 | -16 | 3 | B B T B B B |
16 | Aurora | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | -25 | T B H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia