Phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Phong độ FK Tuzla City gần đây
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
-
22/03/2025Bratstvo GracanicaFK Tuzla City0 - 0L
-
15/03/2025FK Tuzla CityFK Gorazde0 - 1L
-
08/03/2025FK Tuzla CityNK Tomislav1 - 1W
-
24/11/2024FK Tuzla CityFK Gornji Rahic2 - 1W
-
17/11/2024Radnicki LukavacFK Tuzla City2 - 2W
-
09/11/2024FK Tuzla CityFK Radnik Hadzici2 - 0W
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0W
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Bosnia | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0W
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
-
22/03/2025Bratstvo GracanicaFK Tuzla City0 - 0L
-
15/03/2025FK Tuzla CityFK Gorazde0 - 1L
-
08/03/2025FK Tuzla CityNK Tomislav1 - 1W
-
24/11/2024FK Tuzla CityFK Gornji Rahic2 - 1W
-
17/11/2024Radnicki LukavacFK Tuzla City2 - 2W
-
09/11/2024FK Tuzla CityFK Radnik Hadzici2 - 0W
- Kết quả FK Tuzla City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Tuzla City mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tuzla City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tuzla City (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FK Tuzla City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 31 | 5 | 34 | H H T H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Posusje | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 28 | B H B H H T |
9 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina