Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây, KQ HSK Zrinjski Mostar mới nhất
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
07/04/2025HSK Zrinjski MostarBorac Banja Luka0 - 1L
-
28/03/2025HSK Zrinjski MostarSloboda 11 - 0W
-
17/03/2025HSK Zrinjski MostarSloboda 11 - 2W
-
08/03/20251 FK Igman KonjicHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
-
01/03/2025HSK Zrinjski MostarFK Velez Mostar0 - 0W
-
22/02/2025NK Siroki BrijegHSK Zrinjski Mostar 10 - 1D
-
16/02/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar1 - 0W
-
11/03/20251 HSK Zrinjski MostarSarajevo0 - 1L
-
26/02/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 1D
Thống kê phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây, KQ HSK Zrinjski Mostar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
07/04/2025HSK Zrinjski MostarBorac Banja Luka0 - 1L
-
28/03/2025HSK Zrinjski MostarSloboda 11 - 0W
-
17/03/2025HSK Zrinjski MostarSloboda 11 - 2W
-
08/03/20251 FK Igman KonjicHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
-
01/03/2025HSK Zrinjski MostarFK Velez Mostar0 - 0W
-
22/02/2025NK Siroki BrijegHSK Zrinjski Mostar 10 - 1D
-
16/02/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar1 - 0W
-
11/03/20251 HSK Zrinjski MostarSarajevo0 - 1L
-
26/02/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 1D
- Kết quả HSK Zrinjski Mostar mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả HSK Zrinjski Mostar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HSK Zrinjski Mostar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HSK Zrinjski Mostar (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
HSK Zrinjski Mostar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina