Phong độ Floresta CE gần đây, KQ Floresta CE mới nhất
Phong độ Floresta CE gần đây
-
18/05/2025Floresta CEGuarani SP 10 - 0D
-
12/05/2025Botafogo PBFloresta CE0 - 1W
-
05/05/2025Floresta CEReet1 - 0W
-
29/04/2025Anapolis FCFloresta CE0 - 0D
-
21/04/2025Floresta CELondrina PR0 - 0L
-
14/04/2025Caxias RSFloresta CE0 - 0L
-
28/02/20251 Floresta CECariri1 - 0W
-
22/02/2025Floresta CEIguatu CE0 - 0W
-
16/02/2025BarbalhaFloresta CE0 - 0D
-
09/02/2025Pague MenosFloresta CE1 - 0L
Thống kê phong độ Floresta CE gần đây, KQ Floresta CE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Floresta CE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Cearense) | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 3 Brasileiro | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ Floresta CE gần đây: theo giải đấu
-
28/02/20251 Floresta CECariri1 - 0W
-
22/02/2025Floresta CEIguatu CE0 - 0W
-
16/02/2025BarbalhaFloresta CE0 - 0D
-
09/02/2025Pague MenosFloresta CE1 - 0L
-
18/05/2025Floresta CEGuarani SP 10 - 0D
-
12/05/2025Botafogo PBFloresta CE0 - 1W
-
05/05/2025Floresta CEReet1 - 0W
-
29/04/2025Anapolis FCFloresta CE0 - 0D
-
21/04/2025Floresta CELondrina PR0 - 0L
-
14/04/2025Caxias RSFloresta CE0 - 0L
- Kết quả Floresta CE mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Cearense)
- Kết quả Floresta CE mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Floresta CE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Londrina PR | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H H T |
3 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
4 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
6 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
7 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | ABC RN | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
14 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
15 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
16 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
17 | Anapolis FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B H B H H |
18 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B H B |
19 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
20 | Confianca SE | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes