Phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Phong độ Fortaleza gần đây
-
14/04/2025FortalezaInternacional RS0 - 0D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
02/04/2025FortalezaRacing Club0 - 1L
-
27/03/2025FortalezaCRB AL 10 - 1L
-
20/03/20251 Sousa PBFortaleza1 - 1L
-
06/03/2025FortalezaFerroviario CE3 - 0W
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
-
16/03/20251 FortalezaCeara0 - 0L
-
09/03/2025FortalezaFerroviario CE0 - 0W
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Đông Bắc Brazil | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Brazil (Cearense) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025FortalezaInternacional RS0 - 0D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
02/04/2025FortalezaRacing Club0 - 1L
-
27/03/2025FortalezaCRB AL 10 - 1L
-
20/03/20251 Sousa PBFortaleza1 - 1L
-
06/03/2025FortalezaFerroviario CE3 - 0W
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
-
16/03/20251 FortalezaCeara0 - 0L
-
09/03/2025FortalezaFerroviario CE0 - 0W
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Cearense)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Fortaleza (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
8 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes