Phong độ Mirassol gần đây, KQ Mirassol mới nhất
Phong độ Mirassol gần đây
-
17/04/2025MirassolGremio (RS)2 - 0W
-
14/04/2025BahiaMirassol1 - 1D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025CruzeiroMirassol2 - 1L
-
03/03/2025Corinthians Paulista (SP)Mirassol1 - 0L
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1L
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0L
-
18/02/2025Gremio NovorizontinMirassol0 - 1L
-
13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0L
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
Thống kê phong độ Mirassol gần đây, KQ Mirassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Mirassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Phong độ Mirassol gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025MirassolGremio (RS)2 - 0W
-
14/04/2025BahiaMirassol1 - 1D
-
07/04/2025MirassolFortaleza0 - 1D
-
30/03/2025CruzeiroMirassol2 - 1L
-
03/03/2025Corinthians Paulista (SP)Mirassol1 - 0L
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1L
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0L
-
18/02/2025Gremio NovorizontinMirassol0 - 1L
-
13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0L
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
- Kết quả Mirassol mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Mirassol mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mirassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirassol (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Mirassol (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuiaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
2 | Coritiba PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Paranaense | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Avai FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
7 | Gremio Novorizontin | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
8 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
9 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
10 | Chapecoense SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
11 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
13 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
14 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
20 | SC Paysandu Para | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes