Phong độ Sao Bernardo gần đây, KQ Sao Bernardo mới nhất
Phong độ Sao Bernardo gần đây
-
21/04/20251 Maringa FCSao Bernardo0 - 0L
-
14/04/2025Sao BernardoABC RN0 - 0D
-
02/03/2025Sao BernardoPalmeiras0 - 2L
-
24/02/2025Sao BernardoSao Paulo0 - 2L
-
21/02/2025Portuguesa DesportosSao Bernardo0 - 0D
-
17/02/2025Sao BernardoGuarani SP0 - 0W
-
13/02/2025NoroesteSao Bernardo2 - 3W
-
10/02/2025Corinthians Paulista (SP)Sao Bernardo0 - 0L
-
07/02/2025Sao BernardoGremio Novorizontin0 - 1D
-
02/02/2025Inter de LimeiraSao Bernardo0 - 2W
Thống kê phong độ Sao Bernardo gần đây, KQ Sao Bernardo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sao Bernardo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Sao Bernardo gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Sao BernardoPalmeiras0 - 2L
-
24/02/2025Sao BernardoSao Paulo0 - 2L
-
21/02/2025Portuguesa DesportosSao Bernardo0 - 0D
-
17/02/2025Sao BernardoGuarani SP0 - 0W
-
13/02/2025NoroesteSao Bernardo2 - 3W
-
10/02/2025Corinthians Paulista (SP)Sao Bernardo0 - 0L
-
07/02/2025Sao BernardoGremio Novorizontin0 - 1D
-
02/02/2025Inter de LimeiraSao Bernardo0 - 2W
-
21/04/20251 Maringa FCSao Bernardo0 - 0L
-
14/04/2025Sao BernardoABC RN0 - 0D
- Kết quả Sao Bernardo mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Sao Bernardo mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sao Bernardo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Bernardo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sao Bernardo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Gremio Metropolitano Maringa | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
4 | Ponte Preta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Brusque FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Caxias RS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Confianca SE | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | ABC RN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Tombense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Nautico (PE) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Sao Bernardo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
18 | Reet | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
19 | Guarani SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes