Phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
19/04/2025Botev VratsaArda 11 - 1W
-
14/04/2025Slavia SofiaBotev Vratsa1 - 0L
-
05/04/2025Botev VratsaCSKA Sofia1 - 0D
-
01/04/2025Spartak VarnaBotev Vratsa1 - 0L
-
28/03/2025Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik 10 - 0W
-
15/03/2025Ludogorets RazgradBotev Vratsa1 - 0L
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0L
-
10/04/2025Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 0L
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Buigarian | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Botev VratsaArda 11 - 1W
-
14/04/2025Slavia SofiaBotev Vratsa1 - 0L
-
05/04/2025Botev VratsaCSKA Sofia1 - 0D
-
01/04/2025Spartak VarnaBotev Vratsa1 - 0L
-
28/03/2025Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik 10 - 0W
-
15/03/2025Ludogorets RazgradBotev Vratsa1 - 0L
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0L
-
10/04/2025Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 0L
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Vratsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 24 | 4 | 2 | 62 | 14 | 48 | 76 | T B T T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 53 | H T T T T B |
4 | Cherno More Varna | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | H H B H T H |
5 | Botev Plovdiv | 30 | 14 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 49 | B H H H T H |
6 | Spartak Varna | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | T B T T T B |
7 | CSKA Sofia | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 27 | 13 | 47 | H T T H T B |
8 | Beroe Stara Zagora | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 29 | 5 | 42 | B B H B T H |
9 | Slavia Sofia | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 42 | 1 | 42 | T H B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 16 | 31 | -15 | 30 | H B B T B T |
13 | Lokomotiv Sofia | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 49 | -20 | 30 | B T B T B H |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 7 | 7 | 16 | 27 | 40 | -13 | 28 | H T H B B B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 5 | 6 | 19 | 24 | 57 | -33 | 21 | B T B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria