Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Phong độ Fratria gần đây

  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Fratria
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    W
  • 07/05/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Fratria
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bulgaria 10 4 2 4

Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Fratria
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    W
  • 07/05/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Fratria
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fratria (sân nhà) 6 4 0 0
Fratria (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fratria thắng
Bại: là số trận Fratria thua

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 36 22 11 3 53 13 40 77 H T T T T H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
9 Etar 36 14 10 12 48 39 9 52 B H H T H T
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
11 Ludogorets Razgrad II 36 13 11 12 52 39 13 50 H H H T T T
12 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
19 Botev Plovdiv II 36 8 4 24 30 65 -35 28 B B T T B B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: