Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Fratria gần đây

  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    PFK Montana
    Fratria 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Fratria
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    D
  • 08/03/2025
    PFC Nesebar
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Fratria
    Spartak Pleven
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bulgaria 10 4 3 3

Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    PFK Montana
    Fratria 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Fratria
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    D
  • 08/03/2025
    PFC Nesebar
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Fratria
    Spartak Pleven
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fratria (sân nhà) 7 4 0 0
Fratria (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fratria thắng
Bại: là số trận Fratria thua

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 33 20 10 3 48 13 35 70 H T T H T T
2 FC Dobrudzha 33 20 9 4 62 23 39 69 T T T T T B
3 Pirin Blagoevgrad 33 19 8 6 49 36 13 65 T T T B B T
4 FC Dunav Ruse 33 14 12 7 44 31 13 54 T H H B T B
5 Marek Dupnitza 33 14 11 8 39 29 10 53 B T H T B H
6 Yantra Gabrovo 33 14 10 9 47 33 14 52 T T H H H B
7 Belasitsa Petrich 33 15 7 11 37 34 3 52 B H B H H T
8 CSKA 1948 Sofia II 33 16 3 14 52 43 9 51 T B T T B T
9 CSKA Sofia B 33 12 12 9 44 31 13 48 H B T H H B
10 Etar 33 12 9 12 43 39 4 45 B H B B H H
11 Spartak Pleven 33 12 8 13 32 39 -7 44 T B H B H B
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 33 12 6 15 32 34 -2 42 T B B T B T
13 Fratria 33 11 9 13 37 43 -6 42 B T T H T H
14 Ludogorets Razgrad II 33 10 11 12 41 39 2 41 B T B H H H
15 Minyor Pernik 33 10 7 16 30 45 -15 37 B B B T B H
16 Litex Lovech 33 8 7 18 19 39 -20 31 T H T B T B
17 Sportist Svoge 33 6 12 15 17 35 -18 30 T H H T H H
18 Strumska Slava 33 4 14 15 22 45 -23 26 B B H H H T
19 Botev Plovdiv II 33 7 4 22 28 58 -30 25 B H B B B T
20 PFC Nesebar 33 4 11 18 25 59 -34 23 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: