Phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Phong độ Levski Sofia gần đây
-
13/04/2025Levski SofiaCherno More Varna1 - 0L
-
06/04/2025Beroe Stara ZagoraLevski Sofia0 - 0W
-
03/04/2025Levski SofiaCSKA 1948 Sofia2 - 0W
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/2025ArdaLevski Sofia 10 - 1D
-
09/03/2025Levski SofiaSlavia Sofia 11 - 2D
-
02/03/20251 CSKA SofiaLevski Sofia 11 - 0D
-
21/02/2025Levski SofiaSpartak Varna 11 - 0W
-
15/02/2025FC Hebar PazardzhikLevski Sofia0 - 2W
-
26/02/2025Cherno More VarnaLevski Sofia 10 - 0L
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Levski SofiaCherno More Varna1 - 0L
-
06/04/2025Beroe Stara ZagoraLevski Sofia0 - 0W
-
03/04/2025Levski SofiaCSKA 1948 Sofia2 - 0W
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/2025ArdaLevski Sofia 10 - 1D
-
09/03/2025Levski SofiaSlavia Sofia 11 - 2D
-
02/03/20251 CSKA SofiaLevski Sofia 11 - 0D
-
21/02/2025Levski SofiaSpartak Varna 11 - 0W
-
15/02/2025FC Hebar PazardzhikLevski Sofia0 - 2W
-
26/02/2025Cherno More VarnaLevski Sofia 10 - 0L
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levski Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Levski Sofia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria