Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
-
07/05/2025Lokomotiv SofiaBotev Vratsa2 - 0W
-
03/05/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia1 - 0D
-
26/04/2025Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
13/04/2025ArdaLokomotiv Sofia3 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv SofiaSlavia Sofia2 - 0W
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0L
-
28/03/2025Lokomotiv SofiaSpartak Varna1 - 0W
-
15/03/2025FC Hebar PazardzhikLokomotiv Sofia1 - 0L
-
09/03/20251 Lokomotiv SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025Lokomotiv SofiaBotev Vratsa2 - 0W
-
03/05/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia1 - 0D
-
26/04/2025Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
13/04/2025ArdaLokomotiv Sofia3 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv SofiaSlavia Sofia2 - 0W
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0L
-
28/03/2025Lokomotiv SofiaSpartak Varna1 - 0W
-
15/03/2025FC Hebar PazardzhikLokomotiv Sofia1 - 0L
-
09/03/20251 Lokomotiv SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
- Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 53 | T T |
2 | Botev Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 53 | H T |
3 | Spartak Varna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 48 | B B |
4 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 43 | H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria