Phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất
Phong độ BS Dynamic gần đây
-
10/05/2025BS DynamicMusongati FC0 - 0L
-
23/04/2025Garage FCBS Dynamic0 - 0W
-
06/05/2025BS DynamicNgozi City FC 13 - 2W
-
03/05/2025Kayanza UtdBS Dynamic1 - 0L
-
26/04/2025BS DynamicLLB Academic1 - 1W
-
20/04/2025BumamuruBS Dynamic2 - 0L
-
12/04/2025BS DynamicOlympique Star2 - 0W
-
06/04/2025Le Messager NgoziBS Dynamic0 - 0L
-
29/03/2025BS DynamicMusongati FC0 - 1L
-
08/03/2025BS DynamicMoso Sugar Company1 - 0W
Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Burundi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025BS DynamicNgozi City FC 13 - 2W
-
03/05/2025Kayanza UtdBS Dynamic1 - 0L
-
26/04/2025BS DynamicLLB Academic1 - 1W
-
20/04/2025BumamuruBS Dynamic2 - 0L
-
12/04/2025BS DynamicOlympique Star2 - 0W
-
06/04/2025Le Messager NgoziBS Dynamic0 - 0L
-
29/03/2025BS DynamicMusongati FC0 - 1L
-
08/03/2025BS DynamicMoso Sugar Company1 - 0W
-
10/05/2025BS DynamicMusongati FC0 - 0L
-
23/04/2025Garage FCBS Dynamic0 - 0W
- Kết quả BS Dynamic mới nhất ở giải VĐQG Burundi
- Kết quả BS Dynamic mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BS Dynamic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
BS Dynamic (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 30 | 22 | 6 | 2 | 63 | 14 | 49 | 72 | T T T H T T |
2 | Musongati FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 18 | 38 | 60 | T B T T T T |
3 | Bumamuru | 30 | 16 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 58 | H B T B B H |
4 | Vitalo | 30 | 15 | 10 | 5 | 54 | 26 | 28 | 55 | B T H T T T |
5 | Flambeau du Centre | 30 | 15 | 10 | 5 | 52 | 25 | 27 | 55 | T T B B T T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 63 | 36 | 27 | 50 | H T T T B B |
7 | Olympique Star | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 22 | 17 | 50 | T B B H T H |
8 | Romania Inter Star | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 41 | 7 | 48 | B T T T B B |
9 | Le Messager Ngozi | 30 | 13 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 48 | T T T H T H |
10 | Ngozi City FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | B B H B T B |
11 | Royal Vision | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 57 | -16 | 31 | T T H H B B |
12 | Kayanza Utd | 30 | 9 | 4 | 17 | 39 | 63 | -24 | 31 | B B B B T B |
13 | BS Dynamic | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 54 | -26 | 24 | B T B T B T |
14 | Academie Deira | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 59 | -32 | 23 | T B H T B T |
15 | Moso Sugar Company | 30 | 4 | 1 | 25 | 22 | 82 | -60 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 30 | 3 | 1 | 26 | 25 | 84 | -59 | 10 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi