Phong độ Bujumbura City gần đây, KQ Bujumbura City mới nhất
Phong độ Bujumbura City gần đây
-
10/05/2023Bujumbura CityVitalo0 - 0D
-
07/05/2023BumamuruBujumbura City0 - 0L
-
29/04/2023Bujumbura CityAigle Noir0 - 0L
-
23/04/2023Athletico OlympicBujumbura City0 - 0L
-
12/04/2023Bujumbura CityMusongati FC0 - 0D
-
09/04/2023Olympique StarBujumbura City0 - 0L
-
11/03/2023Bujumbura CityBS Dynamic0 - 0W
-
05/03/2023Kayanza UtdBujumbura City0 - 0L
-
25/02/2023Rukinzo FCBujumbura City0 - 1W
-
18/02/2023Bujumbura CityRomania Inter Star0 - 0D
Thống kê phong độ Bujumbura City gần đây, KQ Bujumbura City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Bujumbura City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Bujumbura City gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2023Bujumbura CityVitalo0 - 0D
-
07/05/2023BumamuruBujumbura City0 - 0L
-
29/04/2023Bujumbura CityAigle Noir0 - 0L
-
23/04/2023Athletico OlympicBujumbura City0 - 0L
-
12/04/2023Bujumbura CityMusongati FC0 - 0D
-
09/04/2023Olympique StarBujumbura City0 - 0L
-
11/03/2023Bujumbura CityBS Dynamic0 - 0W
-
05/03/2023Kayanza UtdBujumbura City0 - 0L
-
25/02/2023Rukinzo FCBujumbura City0 - 1W
-
18/02/2023Bujumbura CityRomania Inter Star0 - 0D
- Kết quả Bujumbura City mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bujumbura City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bujumbura City (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Bujumbura City (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 26 | 19 | 5 | 2 | 58 | 13 | 45 | 62 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 26 | 15 | 9 | 2 | 45 | 19 | 26 | 54 | T H T H B T |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | B H T T T B |
4 | Musongati FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 16 | 29 | 48 | T T T T B T |
5 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 19 | 15 | 45 | T T H T B B |
7 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
8 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | B T H H T T |
9 | Le Messager Ngozi | 26 | 11 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 40 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi