Phong độ Olympique Star gần đây, KQ Olympique Star mới nhất
Phong độ Olympique Star gần đây
-
06/05/2025Olympique StarBumamuru1 - 1D
-
03/05/2025Olympique StarMoso Sugar Company0 - 0W
-
27/04/2025Le Messager NgoziOlympique Star0 - 0D
-
20/04/2025Olympique StarMusongati FC1 - 0L
-
12/04/2025BS DynamicOlympique Star2 - 0L
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0W
-
28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
-
09/03/2025Olympique StarRoyal Vision0 - 0W
-
02/03/2025Flambeau du CentreOlympique Star0 - 0W
-
23/02/2025Olympique StarAcademie Deira0 - 1D
Thống kê phong độ Olympique Star gần đây, KQ Olympique Star mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Olympique Star gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Olympique Star gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Olympique StarBumamuru1 - 1D
-
03/05/2025Olympique StarMoso Sugar Company0 - 0W
-
27/04/2025Le Messager NgoziOlympique Star0 - 0D
-
20/04/2025Olympique StarMusongati FC1 - 0L
-
12/04/2025BS DynamicOlympique Star2 - 0L
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0W
-
28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
-
09/03/2025Olympique StarRoyal Vision0 - 0W
-
02/03/2025Flambeau du CentreOlympique Star0 - 0W
-
23/02/2025Olympique StarAcademie Deira0 - 1D
- Kết quả Olympique Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique Star gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Olympique Star (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 18 | 38 | 60 | T B T T T T |
3 | Bumamuru | 30 | 16 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 58 | H B T B B H |
4 | Vitalo | 30 | 15 | 10 | 5 | 54 | 26 | 28 | 55 | B T H T T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 63 | 36 | 27 | 50 | H T T T B B |
7 | Olympique Star | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 22 | 17 | 50 | T B B H T H |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | B B H B T B |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 30 | 9 | 4 | 17 | 39 | 63 | -24 | 31 | B B B B T B |
13 | BS Dynamic | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 54 | -26 | 24 | B T B T B T |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi