Phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Phong độ Romania Inter Star gần đây
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1W
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0L
-
29/03/2025Romania Inter StarLe Messager Ngozi1 - 0W
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0L
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0L
-
02/02/2025Flambeau du CentreRomania Inter Star0 - 0L
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1W
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0L
-
29/03/2025Romania Inter StarLe Messager Ngozi1 - 0W
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0L
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0L
-
02/02/2025Flambeau du CentreRomania Inter Star0 - 0L
- Kết quả Romania Inter Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Romania Inter Star gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 26 | 19 | 5 | 2 | 58 | 13 | 45 | 62 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 26 | 15 | 9 | 2 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T H B |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 16 | 29 | 48 | T T T T T B |
5 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 19 | 15 | 45 | H T T H T B |
7 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
8 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
9 | Le Messager Ngozi | 26 | 11 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 40 | H T B B T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi